--

áp chế

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: áp chế

+ verb  

  • To tyrannize, to persecute
    • họ sẵn sàng áp chế các đối thủ chính trị của mình
      they are ready to persecute their political opponents
    • kẻ mạnh áp chế kẻ yếu trong xã hội có giai cấp
      in a class society, the strong tyrannize the weak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "áp chế"
Lượt xem: 590